Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: IVHDV (戈女竹木女)
Unicode: U+8BFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duỵ, uỷ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: wai2

Tự hình 2

Dị thể 1