Âm Nôm: du Tổng nét: 10 Bộ: ngôn 言 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠臾 Nét bút: 丶フノ一丨フ一一ノ丶 Thương Hiệt: IVHXO (戈女竹重人) Unicode: U+8C00 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Quan thoại: yú ㄩˊ Âm Quảng Đông: jyu4