Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: IVHXO (戈女竹重人)
Unicode: U+8C00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

du

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du mị (nịnh hót)