Có 1 kết quả:

thuỳ
Âm Nôm: thuỳ
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: IVOG (戈女人土)
Unicode: U+8C01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuỳ
Âm Pinyin: shéi ㄕㄟˊ, shuí ㄕㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: seoi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thuỳ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuỳ (ai, của ai)