Có 2 kết quả:

điềuđiệu
Âm Nôm: điều, điệu
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: IVBGR (戈女月土口)
Unicode: U+8C03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệu
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, tiào ㄊㄧㄠˋ, zhōu ㄓㄡ
Âm Quảng Đông: diu6, tiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/2

điều

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điều chế; điều khiển

điệu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cường điệu; giai điệu; giọng điệu