Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
siểm
•
xiểm
谄
Âm Nôm:
siểm
,
xiểm
Tổng nét: 10
Bộ:
ngôn 言
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
讠
臽
Nét bút:
丶フノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: IVNHX (戈女弓竹重)
Unicode:
U+8C04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
siểm
Âm Pinyin:
chǎn
ㄔㄢˇ
Âm Quảng Đông:
cim2
Tự hình
2
Dị thể
1
諂
Không hiện chữ?
1
/2
siểm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
siểm nịnh
xiểm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúc xiểm