Có 2 kết quả:

siểmxiểm
Âm Nôm: siểm, xiểm
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: IVNHX (戈女弓竹重)
Unicode: U+8C04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: siểm
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Quảng Đông: cim2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

siểm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

siểm nịnh

xiểm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xúc xiểm