Có 1 kết quả:

lượng
Âm Nôm: lượng
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVYRF (戈女卜口火)
Unicode: U+8C05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạng, lượng
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: loeng6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

lượng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lượng thứ