Có 1 kết quả:

truân
Âm Nôm: truân
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: IVYRD (戈女卜口木)
Unicode: U+8C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuân, truân
Âm Pinyin: zhūn ㄓㄨㄣ, zhùn ㄓㄨㄣˋ
Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

truân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truân (năn nỉ nhiều lần)