Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thẩm
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶丶フ丨フ一一丨
Thương Hiệt: IVJLL (戈女十中中)
Unicode: U+8C09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thẩm
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ

Tự hình 1

Dị thể 2