Có 1 kết quả:

nghị
Âm Nôm: nghị
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: IVJBM (戈女十月一)
Unicode: U+8C0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghị
Âm Pinyin: ㄧˊ, ㄧˋ
Âm Quảng Đông: ji4, ji6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nghị

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghị bàn