Có 1 kết quả:

thầm
Âm Nôm: thầm
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: IVTMV (戈女廿一女)
Unicode: U+8C0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kham, thầm
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Quảng Đông: sam4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

thầm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thầm (tin nhau, đích xác)