Có 1 kết quả:

gián
Âm Nôm: gián
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVDWF (戈女木田火)
Unicode: U+8C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gián
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: gaan3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

gián

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

can gián