Có 2 kết quả:

giaihài
Âm Nôm: giai, hài
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: IVPPA (戈女心心日)
Unicode: U+8C10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hài
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: haai4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

giai

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giai chấn (hoà hợp)

hài

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hài kịch; hài hoà; hài lòng