Có 1 kết quả:

vị
Âm Nôm: vị
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: IVWB (戈女田月)
Unicode: U+8C13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

vị

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị chi, vô vị