Âm Nôm: vị Tổng nét: 11 Bộ: ngôn 言 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠胃 Nét bút: 丶フ丨フ一丨一丨フ一一 Thương Hiệt: IVWB (戈女田月) Unicode: U+8C13 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vị Âm Quan thoại: wèi ㄨㄟˋ Âm Quảng Đông: wai6