Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngạc
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: IVRRS (戈女口口尸)
Unicode: U+8C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Pinyin: è
Âm Quảng Đông: ngok6

Dị thể 4

Chữ gần giống 3