Có 1 kết quả:

dụ
Âm Nôm: dụ
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: IVOMN (戈女人一弓)
Unicode: U+8C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dụ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

dụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vua xuống dụ, thượng dụ (lệnh vua buộc phải thi hành)