Có 2 kết quả:

sàmsòm
Âm Nôm: sàm, sòm
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ丨フ一ノフ丶丶
Thương Hiệt: IVNUY (戈女弓山卜)
Unicode: U+8C17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

sàm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàm ngôn; sàm sỡ

sòm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

om sòm