Âm Nôm: am Tổng nét: 11 Bộ: ngôn 言 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠音 Nét bút: 丶フ丶一丶ノ一丨フ一一 Thương Hiệt: IVYTA (戈女卜廿日) Unicode: U+8C19 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: am Âm Quan thoại: ān ㄚㄋ Âm Quảng Đông: am1