Có 1 kết quả:

ngạn
Âm Nôm: ngạn
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一丶ノ一ノノノノ
Thương Hiệt: IVYHH (戈女卜竹竹)
Unicode: U+8C1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ngạn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạn ngữ