Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mài,
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: IVYFD (戈女卜火木)
Unicode: U+8C1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ, ㄇㄧˊ, ㄇㄧˋ
Âm Quảng Đông: mai4, mai6

Tự hình 2

Dị thể 3