Âm Nôm: mô Tổng nét: 12 Bộ: ngôn 言 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠莫 Nét bút: 丶フ一丨丨丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: IVTAK (戈女廿日大) Unicode: U+8C1F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mô Âm Quan thoại: mó ㄇㄛˊ Âm Quảng Đông: mou4