Có 1 kết quả:

đảng
Âm Nôm: đảng
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: IVFBU (戈女火月山)
Unicode: U+8C20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảng
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ
Âm Quảng Đông: dong2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đảng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảng nghị (nói thẳng)