Âm Nôm: tốc Tổng nét: 12 Bộ: ngôn 言 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠畟 Nét bút: 丶フ丨フ一丨一ノ丶ノフ丶 Thương Hiệt: IVWCE (戈女田金水) Unicode: U+8C21 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tắc Âm Quan thoại: sù ㄙㄨˋ Âm Quảng Đông: suk1