Có 1 kết quả:

tốc
Âm Nôm: tốc
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: IVWCE (戈女田金水)
Unicode: U+8C21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tắc
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tốc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốc (đứng lên)