Có 1 kết quả:

tạ
Âm Nôm: tạ
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: IVHHI (戈女竹竹戈)
Unicode: U+8C22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạ
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: ze6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

tạ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạ ơn, đa tạ; tạ thế