Có 1 kết quả:

dao
Âm Nôm: dao
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: IVBOU (戈女月人山)
Unicode: U+8C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

dao

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca dao, đồng dao