Âm Nôm: dao Tổng nét: 12 Bộ: ngôn 言 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠䍃 Nét bút: 丶フノ丶丶ノノ一一丨フ丨 Thương Hiệt: IVBOU (戈女月人山) Unicode: U+8C23 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ Âm Quảng Đông: jiu4