Có 1 kết quả:

thuỵ
Âm Nôm: thuỵ
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: IVTCT (戈女廿金廿)
Unicode: U+8C25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuỵ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, shì ㄕˋ, ㄧˋ
Âm Quảng Đông: si3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/1

thuỵ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tên thuỵ, thuỵ hiệu