Âm Nôm: đàm Tổng nét: 14 Bộ: ngôn 言 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠覃 Nét bút: 丶フ一丨フ丨丨一丨フ一一一丨 Thương Hiệt: IVMWJ (戈女一田十) Unicode: U+8C2D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàm Âm Quan thoại: tán ㄊㄢˊ Âm Quảng Đông: taam4