Có 2 kết quả:

phảphổ
Âm Nôm: phả, phổ
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: IVTCA (戈女廿金日)
Unicode: U+8C31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phả, phổ
Âm Pinyin: ㄆㄨˇ
Âm Quảng Đông: pou2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/2

phả

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia phả, phả hệ

phổ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phổ xem Phả