Có 1 kết quả:

khiển
Âm Nôm: khiển
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: IVYLR (戈女卜中口)
Unicode: U+8C34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiển
Âm Pinyin: qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

khiển

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiển trách