Có 1 kết quả:

thiêm
Âm Nôm: thiêm
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: IVNCR (戈女弓金口)
Unicode: U+8C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêm, thiềm
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Quảng Đông: zim1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/1

thiêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêm (nói mê lúc ốm, nói cuội)