Có 1 kết quả:

sấm
Âm Nôm: sấm
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: IVOIM (戈女人戈一)
Unicode: U+8C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sấm
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Quảng Đông: cam3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

sấm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lời sấm