Có 3 kết quả:
cốc • góc • hốc
Tổng nét: 7
Bộ: cốc 谷 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: COR (金人口)
Unicode: U+8C37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốc, dục, lộc
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, lù ㄌㄨˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru)
Âm Hàn: 곡, 욕
Âm Quảng Đông: guk1, juk6
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, lù ㄌㄨˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru)
Âm Hàn: 곡, 욕
Âm Quảng Đông: guk1, juk6
Tự hình 7
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cốc vũ; ngũ cốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
góc bánh; góc cạnh, góc vuông
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)