Có 1 kết quả:
khê
Tổng nét: 17
Bộ: cốc 谷 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰奚谷
Nét bút: ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: BKCOR (月大金人口)
Unicode: U+8C3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hề, hoát, khê
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), たにがわ (tanigawa)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: kai1, kai4
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), たにがわ (tanigawa)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: kai1, kai4
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sơn khê