Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khê
Tổng nét: 17
Bộ: cốc 谷 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: CRBVK (金口月女大)
Unicode: U+8C40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hề, khê
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄒㄧˊ

Tự hình 1

Dị thể 1