Có 2 kết quả:
hoát • khoạt
Tổng nét: 17
Bộ: cốc 谷 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰害谷
Nét bút: 丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: JRCOR (十口金人口)
Unicode: U+8C41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoát, khoát
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, huō ㄏㄨㄛ, huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.ける (hira.keru), ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 활
Âm Quảng Đông: kut3
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, huō ㄏㄨㄛ, huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.ける (hira.keru), ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 활
Âm Quảng Đông: kut3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoát khẩu (lỗ nẻ); hoát chuỷ (sứt môi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoạt (hang thông hai đầu)