Có 2 kết quả:

dấuđậu
Âm Nôm: dấu, đậu
Tổng nét: 7
Bộ: đậu 豆 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MRT (一口廿)
Unicode: U+8C46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đậu
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame), まめ- (mame-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dau2, dau6

Tự hình 5

Dị thể 12

Bình luận 0

1/2

dấu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

đậu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đậu (cây đỗ)