Có 1 kết quả:
giang
Tổng nét: 10
Bộ: đậu 豆 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豆工
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: MTM (一廿一)
Unicode: U+8C47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giang
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.げる (sasa.geru)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.げる (sasa.geru)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giang (đậu cowpea)