Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khải, khỉ, ngai
Tổng nét: 10
Bộ: đậu 豆 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: UMRT (山一口廿)
Unicode: U+8C48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải, khỉ, khởi
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ, ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ガイ (gai), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あに (ani)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hei2, hoi2

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0