Có 1 kết quả:
uyển
Tổng nét: 15
Bộ: đậu 豆 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豆宛
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: MTJNU (一廿十弓山)
Unicode: U+8C4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ワン (wan)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun1
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ワン (wan)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
câu Đỗ ván