Có 1 kết quả:
thụ
Tổng nét: 15
Bộ: đậu 豆 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱臤豆
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: SEMRT (尸水一口廿)
Unicode: U+8C4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thụ
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): たて (tate), た.てる (ta.teru), こども (kodomo)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: syu6
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): たて (tate), た.てる (ta.teru), こども (kodomo)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: syu6
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thụ (đường thẳng đứng, dựng đứng)