Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: đậu 豆 (+10 nét)
Hình thái: ⿰豆兼
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: MTTXC (一廿廿重金)
Unicode: U+8C4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đậu 豆 (+10 nét)
Hình thái: ⿰豆兼
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: MTTXC (一廿廿重金)
Unicode: U+8C4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãm
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): めば.える (meba.eru)
Âm Quảng Đông: haam5
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): めば.える (meba.eru)
Âm Quảng Đông: haam5
Tự hình 1
Chữ gần giống 64
Bình luận 0