Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: đậu 豆 (+13 nét)
Hình thái: ⿰豊弟
Nét bút: 丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: TTCNH (廿廿金弓竹)
Unicode: U+8C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đậu 豆 (+13 nét)
Hình thái: ⿰豊弟
Nét bút: 丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: TTCNH (廿廿金弓竹)
Unicode: U+8C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trật
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジュチ (juchi)
Âm Quảng Đông: dit6
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジュチ (juchi)
Âm Quảng Đông: dit6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0