Có 1 kết quả:
hôi
Âm Nôm: hôi
Tổng nét: 10
Bộ: thỉ 豕 (+3 nét)
Hình thái: ⿺兀豕
Nét bút: 一ノフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MUMSO (一山一尸人)
Unicode: U+8C57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thỉ 豕 (+3 nét)
Hình thái: ⿺兀豕
Nét bút: 一ノフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MUMSO (一山一尸人)
Unicode: U+8C57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hôi
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: fui1
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: fui1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hôi tanh