Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hao
Tổng nét: 12
Bộ: thỉ 豕 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶ノフ丨フ一
Thương Hiệt: MOPR (一人心口)
Unicode: U+8C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0