Có 1 kết quả:

tượng
Âm Nôm: tượng
Tổng nét: 11
Bộ: thỉ 豕 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丨フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: NAPO (弓日心人)
Unicode: U+8C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tượng
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): かたど.る (katado.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng6

Tự hình 6

Dị thể 5

1/1

tượng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con tượng