Có 1 kết quả:
hoạn
Tổng nét: 13
Bộ: thỉ 豕 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱龹豕
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: FQMSO (火手一尸人)
Unicode: U+8C62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạn
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): やしな.う (yashina.u)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan6
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): やしな.う (yashina.u)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoạn dưỡng (chăn nuôi)