Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: thỉ 豕 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶一一ノ一一丨
Thương Hiệt: MOYJJ (一人卜十十)
Unicode: U+8C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いのこ (inoko)

Tự hình 1

Dị thể 5