Có 1 kết quả:
cấn
Âm Nôm: cấn
Tổng nét: 13
Bộ: thỉ 豕 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豕艮
Nét bút: 一ノフノノノ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MOAV (一人日女)
Unicode: U+8C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thỉ 豕 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豕艮
Nét bút: 一ノフノノノ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MOAV (一人日女)
Unicode: U+8C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khẩn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: han2
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: han2
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lợn cấn (lợn có chửa)