Có 1 kết quả:

thỉ
Âm Nôm: thỉ
Tổng nét: 14
Bộ: thỉ 豕 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: MOKKB (一人大大月)
Unicode: U+8C68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

thỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ (tên cây thuốc)