Có 1 kết quả:
hào
Tổng nét: 14
Bộ: thỉ 豕 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿳亠口冖豕
Nét bút: 丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: YRBO (卜口月人)
Unicode: U+8C6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): えら.い (era.i)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): えら.い (era.i)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
anh hào, hào khí; hào phóng