Có 1 kết quả:

dự
Âm Nôm: dự
Tổng nét: 15
Bộ: thỉ 豕 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: NNNAO (弓弓弓日人)
Unicode: U+8C6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dự, tạ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あらかじ.め (arakaji.me)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 5

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

1/1

dự

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dật dự vong thân (no ấm quá dễ hư); do dự